Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sớm sủa


tôt; très tôt (avant le moment habituel).
Hôm nay chị đến sớm sủa nhỉ
tennez! vous êtes venue très tôt aujourd'hui.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.